Có 2 kết quả:
觀察哨 guān chá shào ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ ㄕㄠˋ • 观察哨 guān chá shào ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ ㄕㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sentry post
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sentry post
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0